MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Royal Enfield Fury Efi |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 90 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 15W50 Api, Sl Grade, Jaso Ma |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection (Efi) |
Electrical | 12V System; Headlamp 60/55W; Tail Lamp 21/5W |
Ống Xả (Exhaust) | One-Into-One |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition Keihin |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.3 Kw / 27.2 Hp @ 5200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 41.3 Nm / 4.2 Kgf-M / 30.5 Lb-Ft @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Hydraulic Damping, Stroke 130 Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With Gas Shock Absorbers, Stroke 80 Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Foot Operated, 153 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/90 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 187 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / Us 3.2 Gal |