MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Royal Enfield Himalayan |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 411 Cc / 25.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 86 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24.5 Hp / 18.02 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 32 Nm / 23.6 Ft/Lb @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Half-Duplex Split Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 200 Mm / 7.87 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Linkage |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 180 Mm / 7.08 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc, 2-Piston Floating Calliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc, Single-Piston Floating Calliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Dual Channel; Rear-Wheel Defeatable |
Bánh Xe (Wheels) | Wire-Spoked |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 X 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 X 17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2190 Mm / 86.2 In
Width 840 Mm / 33.0 In
Height 1360 Mm / 53.54 In (Fly Screen Top) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 220 Mm / 8.6 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 200 Kg / 439 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |