MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Royal Enfield Interceptor 650 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 646 Cc / 39.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 67.8Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 47 Hp / 35 Kw |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 51.5 Nm / 38 Lb-Ft |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Slip And Assist |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubular, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 89 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Floating Disc, Ø 320 Mm, 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single Floating Disc, Ø 320 Mm, 2 Piston Floating Caliper, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, Ø 240 Mm / Single Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single Disc, Ø 240 Mm / Single Floating Caliper, Abs) |
Bánh Xe (Wheels) | Spoke Wheels, 18-In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 -18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 437 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal |