Thông số ROYAL ENFIELD THUNDERBIRD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ROYAL ENFIELD THUNDERBIRD

  • Thương hiệu: ROYAL_ENFIELD
  • Model: ROYAL ENFIELD THUNDERBIRD
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27.2 hp @ 5250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80 -18
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres

Thông số chi tiết - ROYAL ENFIELD THUNDERBIRD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Royal Enfield Thunderbird
Năm Sản Xuất (Year)2002
Động Cơ (Engine)Air Cooled, Four Stroke, Single Cylinder,  Ohv,
Dung Tích (Capacity)499
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 90 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5 : 1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection (Efi)
Electrical12V System; Headlamp 60/55W; Tail Lamp 21/5W
Ignition  /  StartingElectronic Ignition   /  Electric And Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)27.2 Hp @ 5250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)41.3 Nm @ 4000 Rpm
Transmission  /  Drive5 Speed (Left Foot Gear Shift)   /  Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, 41Mm Forks, 130Mm Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Gas Charged Shock Absorbers With 5-Step Adjustable Preload, 80Mm Travel
Phanh Trước (Front Brakes)Single 280Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -19
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80 -18
Wheel Base1350Mm
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)195 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres

Hình Ảnh - ROYAL ENFIELD THUNDERBIRD


ROYAL ENFIELD THUNDERBIRD - cauhinhmay.com

ROYAL ENFIELD THUNDERBIRD - cauhinhmay.com