MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Royal Enfield Thunderbird |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 |
Động Cơ (Engine) | Air Cooled, Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, |
Dung Tích (Capacity) | 499 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 90 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5 : 1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection (Efi) |
Electrical | 12V System; Headlamp 60/55W; Tail Lamp 21/5W |
Ignition / Starting | Electronic Ignition / Electric And Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.2 Hp @ 5250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 41.3 Nm @ 4000 Rpm |
Transmission / Drive | 5 Speed (Left Foot Gear Shift) / Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, 41Mm Forks, 130Mm Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Gas Charged Shock Absorbers With 5-Step Adjustable Preload, 80Mm Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80 -18 |
Wheel Base | 1350Mm |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 195 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres |