Thông số ROYAL ENFIELD WOODSMAN EFI - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ROYAL ENFIELD WOODSMAN EFI

  • Thương hiệu: ROYAL_ENFIELD
  • Model: ROYAL ENFIELD WOODSMAN EFI
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27.2 hp @ 5250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/90 -19
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.5 litres / 3.2 us gal

Thông số chi tiết - ROYAL ENFIELD WOODSMAN EFI


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Royal Enfield Woodsman Efi
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Air Cooled, Four Stroke, Single Cylinder,  Ohv,
Dung Tích (Capacity)499
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 90 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5 : 1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection (Efi)
Electrical12V System; Headlamp 60/55W; Tail Lamp 21/5W
Ignition  /  StartingElectronic Ignition   /  Electric And Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)27.2 Hp @ 5250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)41.3 Nm @ 4000 Rpm
Transmission  /  Drive5 Speed (Left Foot Gear Shift)   /  Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, Hydraulic Damping, Stroke 130 Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm With Gas Shock Absorbers, Stroke 80 Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)Single 280Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Foot Operated, 153 Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -19
Lốp Sau (Rear Tyre)100/90 -19
Kích Thước (Dimensions)Length 2160 Mm  /  Width (Handle Bars) 800 Mm  /  Height: 1050 Mm
Wheel Base1370 Mm
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)187 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.5 Litres / 3.2 Us Gal

Hình Ảnh - ROYAL ENFIELD WOODSMAN EFI


ROYAL ENFIELD WOODSMAN EFI - cauhinhmay.com

ROYAL ENFIELD WOODSMAN EFI - cauhinhmay.com