MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sachs B-805 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 805 Cc / 49.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 74.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 36Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 57 Hp / 41.6 Kw @ 6000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 71 Nm / 52.4 Lb-Ft @ 4000Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubular Type |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Usd Front Forks, Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 209 Kg / 460.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |