Thông số SACHS ROADSTER S 800 TITANIUM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SACHS ROADSTER S 800 TITANIUM

  • Thương hiệu: SACHS
  • Model: ROADSTER S 800 TITANIUM
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 57 hp / 41.6 kw @ 6000rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001 - 03
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - SACHS ROADSTER S 800 TITANIUM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sachs Roadster S 800 Titanium
Năm Sản Xuất (Year)2001 - 03
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Sohc
Dung Tích (Capacity)805 Cc / 49.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 74.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 36Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)57 Hp / 41.6 Kw @ 6000Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)71 Nm / 52.4 Lb-Ft @ 4000Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Steel Tubular Type
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40Mm Upside Down Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Telescopic Shock
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs  4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)180Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Zr17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)209 Kg / 460.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - SACHS ROADSTER S 800 TITANIUM


SACHS ROADSTER S 800 TITANIUM - cauhinhmay.com