Thông số SACHS ROADSTER V1.6 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SACHS ROADSTER V1.6

  • Thương hiệu: SACHS
  • Model: ROADSTER V1.6
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 50 hp / 36.4 kw @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.3 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - SACHS ROADSTER V1.6


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sachs Roadster V1.6
Năm Sản Xuất (Year)2000
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)644 Cc / 39.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 82 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Oil/Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)50 Hp / 36.4 Kw @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)56 Nm / 41.3 Lb-Ft @ 6200 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Telescopic Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Zr17
Seat Heright760 Mm / 30.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)154 Kg / 339.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.3 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - SACHS ROADSTER V1.6


SACHS  ROADSTER V1.6 - cauhinhmay.com