Thông số SACHS ZX125 ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SACHS ZX125 ENDURO

  • Thương hiệu: SACHS
  • Model: ZX125 ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11.5 hp / 8.4 kw @ 8650 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.5 litres / 3.0 us gal

Thông số chi tiết - SACHS ZX125 ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sachs Zx125 Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2011 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder,
Dung Tích (Capacity)124.5 Cc / 7.6 Cu-In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Công Suất Cực Đại (Max Power)11.5 Hp / 8.4 Kw @ 8650 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.5 Nm / 7.0 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside Down Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)200 Mm / 7.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 2 Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1180 Mm / 46.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)920 Mm / 36.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)118 Kg / 260 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.5 Litres / 3.0 Us Gal

Hình Ảnh - SACHS ZX125 ENDURO


SACHS ZX125 ENDURO - cauhinhmay.com

SACHS ZX125 ENDURO - cauhinhmay.com