Thông số SALORA PROTAB HD - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SALORA PROTAB HD
- Thương hiệu: SALORA
- Model: PROTAB HD
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): protab hd
- Hệ Điều Hành (Operating System): android v4.1 (jelly bean)
- Bộ Xử Lý (Processor): 1.2 ghz, cortext a9
- Trọng Lượng (Weight): 290 grams
- Ram (Ram): 1 gb
- Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 mp primary camera
Thông số chi tiết - SALORA PROTAB HD
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Máy Ảnh (Camera) | 0.3 Mp |
Ắc Quy (Battery) | 3200 Mah |
Launch Date In India | January 25, 2013 |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Các Ứng Dụng (Applications) | Google Android Play Store, Document Viewer (Google Android Play Store, Document Viewer) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Còn Được Biết Là (Also Known As) | Salora Spt072 |
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V4.1 (Jelly Bean) |
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots) | Single Sim |
Model (Model) | Protab Hd |
Ngày Ra Mắt (Launch Date) | January 25, 2013 |
Thương Hiệu (Brand) | Salora |
Mạng Kết Nối (Network) | 3G: Available |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | 1.2 Ghz, Cortext A9 |
Ram (Ram) | 1 Gb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 121 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 290 Grams |
Độ Dày (Thickness) | 9.90 Mm |
Chiều Cao (Height) | 196 Mm |
Màu Sắc (Colours) | White |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Lcd |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 1024 X 600 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 4 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 32 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Chế Độ Chụp (Shooting Modes) | Continuos Shooting |
Độ Phân Giải (Resolution) | 0.3 Mp Primary Camera |
Tính Năng Camera (Camera Features) | Digital Zoom, Smile Detection |
Đèn Flash (Flash) | Yes Led Flash |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Polymer |
Thời Gian Thoại (Talktime) | Up To 5(2G) |
Dung Tích (Capacity) | 3200 Mah |
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, A/B/G/N |
Hỗ Trợ Mạng (Network Support) | 3G |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Sim 1 (Sim 1) | 3G Speed: Ev-Do Category Rev.A |