Thông số SAMSUNG 275 L MAGNOLIA BLACK, RT30N3983B7-HL/RT30N3983B7-NL FROST FREE DOUBLE DOOR TOP MOUNT 3 STAR REFRIGERATOR - Tủ lạnh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG 275 L MAGNOLIA BLACK, RT30N3983B7-HL/RT30N3983B7-NL FROST FREE DOUBLE DOOR TOP MOUNT 3 STAR REFRIGERATOR
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: 275 L MAGNOLIA BLACK, RT30N3983B7-HL/RT30N3983B7-NL FROST FREE DOUBLE DOOR TOP MOUNT 3 STAR REFRIGERATOR
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): rt30n3983b7
- Màu Sắc (Color): magnolia black
Thông số chi tiết - SAMSUNG 275 L MAGNOLIA BLACK, RT30N3983B7-HL/RT30N3983B7-NL FROST FREE DOUBLE DOOR TOP MOUNT 3 STAR REFRIGERATOR
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 38900 |
Dung Tích (Capacity) | 275 L |
LUỒNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW) |
---|
Lưu Thông Không Khí (Air Circulation) | Multi Air Flow |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Loại Tủ Lạnh (Refrigerator Type) | Double Door |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | 3 Star |
Tiêu Đề (Title) | Samsung 275 L Magnolia Black, Rt30N3983B7-Hl/Rt30N3983B7-Nl Frost Free Double Door Top Mount 3 Star Refrigerator |
Thương Hiệu (Brand) | Samsung |
Công Nghệ Rã Đông (Defrosting Technology) | Frost Free |
Số Model (Model No) | Rt30N3983B7 |
Dung Tích (Capacity) | 275 L |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHERS FEATURES) |
---|
Stabilizer Free Operation | Có (Yes) |
Chức Năng Siêu Lạnh (Super Cool Function) | Có (Yes) |
Kiểm Soát Nhiệt Độ (Temperature Control) | Có (Yes) |
Refrigerant | Eco Friendly |
BASKET GASKET SHELFS |
---|
Khay Làm Lạnh (Chiller Tray) | Có (Yes) |
Giỏ Rau (Vegetable Basket) | Có (Yes) |
Miếng Đệm Chống Vi Khuẩn (Anti Bacteria Gasket) | Có (Yes) |
Không Có Cửa (No Of Doors) | 2 |
Số Kệ (No Of Shelves) | 3 |
Khay Đựng Trứng (Egg Tray) | Có (Yes) |
Ngăn Kệ (Shelves) | Tempered Glass |
TỦ ĐÔNG (FREEZER) |
---|
Vị Trí Tủ Đông (Freezer Location) | Top |
THIẾT KẾ BODY (BODY DESIGN) |
---|
Máy Làm Đá (Ice Dispenser) | Không (No) |
Xử Lý (Handle) | Metallic |
Khóa Cửa (Door Lock) | Có (Yes) |
Màu Sắc (Color) | Magnolia Black |
Nội Thất (Interiors) | Led |
Bình Đựng Nước (Water Dispenser) | Không (No) |
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 555 Mm |
Chiều Cao (Height) | 1635 Mm |
Chiều Sâu (Depth) | 688 Mm |
DỊCH VỤ BẢO HÀNH (SERVICES WARRANTY) |
---|
Warranty | 1 Year |
Nội Dung Gói Hàng (Package Contents) | Main Unit, User Manual, Warranty Card, Power Cord, Attachments. |
Bảo Hành Máy Nén (Compressor Warranty) | 10 Years |