Thông số SAMSUNG 28J4100 71.12 CM (28 INCHES) HD READY LED TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG 28J4100 71.12 CM (28 INCHES) HD READY LED TV


SAMSUNG 28J4100 71.12 CM (28 INCHES) HD READY LED TV
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: 28J4100 71.12 CM (28 INCHES) HD READY LED TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 28j4100
  • Độ Phân Giải (Resolution): hd ready, 1366 x 768 pixels

Thông số chi tiết - SAMSUNG 28J4100 71.12 CM (28 INCHES) HD READY LED TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)22190

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Model (Model)28J4100
Box ContentsTv Unit, Remote Controller Model: Tm1240A, Batteries (For Remote Control), User Manual, Power Cable
Thương Hiệu (Brand)Samsung

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)50 - 60 Hz
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)52 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode).05 W

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2(Side)
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Không (No)
Cổng Đầu Ra Thành Phần Rgb (Component Output Rgb Input Ports)1
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1
Cổng Usb (Usb Ports)2
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)0.67292
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)100 Hz
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)Wide Color Enhancer (Plus), Film Mode
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)28 Inch
Độ Phân Giải (Resolution)Hd Ready, 1366 X 768 Pixels

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)3.7 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Stand Wxhxd)654.5 X 389.2 X 66.5 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)4.3 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Stand Wxhxd)654.5 X 430.8 X 151.1 Mm

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Avi, Ts, Mkv
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Mp4, 3Gp, Mkv, Ps

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Dolby Digital Plus
Số Loa (No Of Speakers)2
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)6 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)3 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Virtual Surround: Dts Studio Sound,
Loại Âm Thanh (Sound Type)2.0,Stereo

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Các Tính Năng Từ Xa Khác (Other Remote Features)Không (No)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)
Truy Cập Internet (Internet Access)Không (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Band SupportSingle Band
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Ứng Dụng Sẵn Có (Inbuilt Apps)Không (No)
Hỗ Trợ Phản Chiếu Màn Hình Miracasts (Miracastscreen Mirroring Support)Không (No)
Các Tính Năng Thông Minh Khác (Other Smart Features)Auto Volume Leveller
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)