Thông số SAMSUNG GALAXY A13 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A13


SAMSUNG GALAXY A13
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A13
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 104.9 cm2 (~83.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 850 (8nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A55 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, upgradable to Android 13, One UI 5

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A13


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, March 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, March 23

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.1 X 76.4 X 8.8 Mm (6.5 X 3.01 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)195 G (6.88 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Frame, Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Pls Lcd
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 104.9 Cm2 (~83.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2408 Pixels, 20:9 Ratio (~400 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Upgradable To Android 13, One Ui 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 850 (8Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A55 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G52

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 5 Mp, F/2.2, 123˚ (Ultrawide), 1/5", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Compass
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)15W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Peach, Blue
Số Hiệu (Models)Sm-A135F, Sm-A135F/Ds, Sm-A135M, Sm-A135U, Sm-A135U1
Sar0.49 W/Kg (Head)
Sar Eu0.37 W/Kg (Head) 1.39 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 140.00 / € 138.88 / £ 119.24 / ₹ 12,825 / C$ 207.48

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 122822 (V8), 136286 (V9) Geekbench: 588 (V5.1) Gfxbench: 5.2Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1324:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-29.7 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 114H