Thông số SAMSUNG GALAXY A14 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A14 5G


SAMSUNG GALAXY A14 5G
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A14 5G
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 104.9 cm2 (~80.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 1330 - SM-A146BMediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) - SM-A146P
  • CPU: Octa-core (2x2.4 GHz & 6x2.0 GHz) - SM-A146BOcta-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) - SM-A146P
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, One UI Core 5

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A14 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66 - International
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 40, 41, 78 Sa/Nsa/Sub6 - India
Tần Số 5G (5G Bands)2, 5, 66, 77 Sub6/Mmwave - Usa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, January 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, January 12

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)167.7 X 78 X 9.1 Mm (6.60 X 3.07 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)202 G (7.13 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Pls Lcd, 90Hz
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 104.9 Cm2 (~80.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2408 Pixels, 20:9 Ratio (~400 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, One Ui Core 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 1330 - Sm-A146Bmediatek Mt6833 Dimensity 700 (7 Nm) - Sm-A146P
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.4 Ghz & 6X2.0 Ghz) - Sm-A146Bocta-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55) - Sm-A146P
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G68 Mc4 - Sm-A146Bmali-G57 Mc2 - Sm-A146P

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Usa Onlymicrosdxc (Dedicated Slot) - International
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo (Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioFm Radio (Exynos 1330 Chipset Only), Recording
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Usa Only)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)15W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Light Green, Dark Red, Silver
Số Hiệu (Models)Sm-A146B, Sm-A146B/Ds, Sm-A146P, Sm-A146P/Ds, Sm-A146U, Sm-A146U1, Sm-A146U1/Ds, Sm-A146W, Sm-A146P/N, Sm-A146P/Dsn, Sm-S146Vl
Sar1.00 W/Kg (Head) 1.00 W/Kg (Body)
Sar Eu0.56 W/Kg (Head) 1.28 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 129.00 / ₹ 16,499 / C$ 329.99

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-26.8 Lufs (Good)