Thông số SAMSUNG GALAXY A23 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A23


SAMSUNG GALAXY A23
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A23
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 104.9 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, upgradable to Android 13, One UI 5

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A23


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, March 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, March 25

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.4 X 76.9 X 8.4 Mm (6.51 X 3.03 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)195 G (6.88 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Frame, Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Pls Lcd, 90Hz
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 104.9 Cm2 (~82.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2408 Pixels, 20:9 Ratio (~400 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Upgradable To Android 13, One Ui 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6225 Snapdragon 680 4G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Kryo 265 Gold & 4X1.9 Ghz Kryo 265 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf, Ois 5 Mp, F/2.2, 123˚ (Ultrawide), 1/5", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)25W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Peach, Blue
Số Hiệu (Models)Sm-A235F, Sm-A235F/Ds, Sm-A235F/Dsn, Sm-A235M, Sm-A235M/Ds
Sar0.48 W/Kg (Head)
Sar Eu0.36 W/Kg (Head) 0.96 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 149.99 / € 218.93 / £ 239.00 / ₹ 16,499 / C$ 257.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 273554 (V9) Geekbench: 1632 (V5.1) Gfxbench: 6.7Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1241:1
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.6 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 130H