Thông số SAMSUNG GALAXY A33 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A33 5G


SAMSUNG GALAXY A33 5G
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A33 5G
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 98.9 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 1280 (5 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, upgradable to Android 13, One UI 5.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A33 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 78 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, March 17
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, April 20

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.7 X 74 X 8.1 Mm (6.29 X 2.91 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)186 G (6.56 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Frame, Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 90Hz
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 98.9 Cm2 (~83.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~411 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Upgradable To Android 13, One Ui 5.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 1280 (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.4 Ghz Cortex-A78 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G68

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.2, 123˚, (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 5 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, (Wide), 1/3.1", 1.12Μm
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)25W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Blue, Peach
Số Hiệu (Models)Sm-A336E, Sm-A336B, Sm-A336B/Ds, Sm-A336B/Dsn, Sm-A336E/Ds, Sm-A336M
Sar0.35 W/Kg (Head)
Sar Eu0.57 W/Kg (Head) 1.59 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 248.32 / € 271.20 / £ 254.00 / ₹ 24,345 / C$ 352.15

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 354420 (V8), 394918 (V9) Geekbench: 1900 (V5.1) Gfxbench: 20Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-26.5 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 104H