Thông số SAMSUNG GALAXY A52S 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A52S 5G


SAMSUNG GALAXY A52S 5G
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A52S 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, upgradable to Android 13, One UI 5

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A52S 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 78 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca) Cat18 1200/150 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, August 17
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, September 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.9 X 75.1 X 8.4 Mm (6.30 X 2.96 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)189 G (6.67 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 120Hz, 800 Nits (Hbm)
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~84.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~405 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Upgradable To Android 13, One Ui 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7325 Snapdragon 778G 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Cortex-A78 & 3X2.2 Ghz Cortex-A78 & 4X1.9 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 642L

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 6Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.7", 0.8Μm, Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.2, 123˚ (Ultrawide), 1.12Μm 5 Mp, F/2.4, (Macro) 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)25W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Awesome Black, Awesome White, Awesome Purple, Awesome Mint
Số Hiệu (Models)Sm-A528B, Sm-A528B/Ds, Sm-A528N
Sar0.72 W/Kg (Head)
Sar Eu0.88 W/Kg (Head) 0.84 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 300.98 / € 345.00 / £ 300.00 / C$ 899.00 / Rp 4,979,000

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 429675 (V8), 506432(V9) Geekbench: 11060 (V4.4), 2801 (V5.1) Gfxbench: 28Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.5 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 113H