Thông số SAMSUNG GALAXY M52 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY M52 5G


SAMSUNG GALAXY M52 5G
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY M52 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.4 cm2 (~86.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, upgradable to Android 13, One UI 5

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY M52 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, September 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, October 03

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.2 X 76.4 X 7.4 Mm (6.46 X 3.01 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)173 G (6.10 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Frame, Plastic Back
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Plus, 120Hz
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.4 Cm2 (~86.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~393 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Upgradable To Android 13, One Ui 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7325 Snapdragon 778G 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Cortex-A78 & 3X2.2 Ghz Cortex-A78 & 4X1.9 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 642L

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.97", 0.7Um, Pdaf 12 Mp, F/2.2, 123˚, (Ultrawide), 1/3.06", 1.12Μm 5 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide)
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)25W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Icy Blue, Blazing Black, White
Số Hiệu (Models)Sm-M526Br, Sm-M526Br/Ds, Sm-M526B, Sm-M526B/Ds
Sar Eu0.79 W/Kg (Head) 1.40 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)€ 319.00 / £ 280.00 / Rp 5,150,000

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 504424 (V9) Geekbench: 2796 (V5.1) Gfxbench: 28Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-30.0 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 123H