Thông số SAMSUNG GALAXY S20 FE 2022 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S20 FE 2022


SAMSUNG GALAXY S20 FE 2022
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S20 FE 2022
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~85.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-A77 & 3x2.42 GHz Cortex-A77 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, One UI 4.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S20 FE 2022


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat19 1800/200 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, April 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, April 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.8 X 74.5 X 8.4 Mm (6.29 X 2.93 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 120Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~85.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~405 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, One Ui 4.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Cortex-A77 & 3X2.42 Ghz Cortex-A77 & 4X1.80 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.76", 1.8Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.4, 76Mm (Telephoto), 1/4.5", 1.0Μm, Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 12 Mp, F/2.2, 13Mm, 123˚ (Ultrawide), 1/3.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/2.74", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio Tuned By Akg

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo (Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.2, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing Bixby Natural Language Commands And Dictation Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)25W Wired, Pd3.0 15W Wireless (Qi/Pma) 4.5W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Cloud White, Cloud Lavender, Cloud Navy
Số Hiệu (Models)Sm-G781Nk, Sm-G781Nk22
Giá Cả (Price)About 520 Eur