Thông số SAMSUNG GALAXY S21 FE 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S21 FE 5G


SAMSUNG GALAXY S21 FE 5G
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S21 FE 5G
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 100.5 cm2 (~86.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) - Version 1Exynos 2100 (5 nm) - Version 2
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) - Version 1Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2.2 GHz Cortex-A55) - Version 2
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, upgradable to Android 13, One UI 5.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S21 FE 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual Sim Model Only)
Khác (Other)41, 66, 71, 260, 261 Sa/Nsa/Sub6/Mmwave - Usa
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 78 Sa/Nsa/Sub6 - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat19 1600/200 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, January 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, January 07

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.7 X 74.5 X 7.9 Mm (6.13 X 2.93 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)177 G (6.24 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Plastic Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Dynamic Amoled 2X, 120Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 100.5 Cm2 (~86.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Upgradable To Android 13, One Ui 5.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm) - Version 1Exynos 2100 (5 Nm) - Version 2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Cortex-X1 & 3X2.42 Ghz Cortex-A78 & 4X1.80 Ghz Cortex-A55) - Version 1Octa-Core (1X2.9 Ghz Cortex-X1 & 3X2.80 Ghz Cortex-A78 & 4X2.2 Ghz Cortex-A55) - Version 2
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660 - Version 1Mali-G78 Mp14 - Version 2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.76", 1.8Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.4, 76Mm (Telephoto), 1/4.5", 1.0Μm, Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 12 Mp, F/2.2, 13Mm, 123˚ (Ultrawide), 1/3.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@960Fps, Hdr10+, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/2.74", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo (Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Bixby Natural Language Commands And Dictation Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)25W Wired, Pd3.0, 50% In 30 Min (Advertised) 15W Wireless Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Graphite, Lavender, Olive
Số Hiệu (Models)Sm-G990B, Sm-G990B/Ds, Sm-G990U, Sm-G990U1, Sm-G990W, Sm-G990E, Sm-G9900, Sm-G990B2, Sm-G990U2
Sar0.77 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body)
Sar Eu0.95 W/Kg (Head) 1.48 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 228.06 / € 477.99 / £ 394.99 / ₹ 37,349 / C$ 877.55

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 566529 (V8), 719696 (V9) Geekbench: 3049 (V5.1) Gfxbench: 56Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-26.9 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 92H