Thông số SAMSUNG GALAXY S23 ULTRA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S23 ULTRA


SAMSUNG GALAXY S23 ULTRA
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S23 ULTRA
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 114.7 cm2 (~89.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.36 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, One UI 5.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S23 ULTRA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual Sim Model Only)
Khác (Other)Sa/Nsa/Sub6 - International
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - Usa
Tần Số 5G (5G Bands)1, 7, 28, 41, 66, 71, 78, 258, 260, 261 Sa/Nsa/Sub6/Mmwave - Usa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Up To 7Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, February 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, February 17

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.4 X 78.1 X 8.9 Mm (6.43 X 3.07 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)234 G (8.25 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus 2), Glass Back (Gorilla Glass Victus 2), Aluminum Frame
SimNano-Sim And Esim Or Dual Sim (2 Nano-Sims And Esim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Armor Aluminum Frame With Tougher Drop And Scratch Resistance (Advertised) Stylus (Bluetooth Integration, Gia Tốc Kế, Gyro)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Dynamic Amoled 2X, 120Hz, Hdr10+, 1200 Nits (Hbm), 1750 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 114.7 Cm2 (~89.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3088 Pixels (~500 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus 2
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, One Ui 5.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8550-Ac Snapdragon 8 Gen 2 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.36 Ghz Cortex-X3 & 2X2.8 Ghz Cortex-A715 & 2X2.8 Ghz Cortex-A710 & 3X2.0 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 740

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram, 1Tb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 4.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad200 Mp, F/1.7, 24Mm (Wide), 1/1.3", 0.6Μm, Multi-Directional Pdaf, Laser Af, Ois 10 Mp, F/4.9, 230Mm (Periscope Telephoto), 1/3.52", 1.12Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois, 10X Optical Zoom 10 Mp, F/2.4, 70Mm (Telephoto), 1/3.52", 1.12Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 12 Mp, F/2.2, 13Mm, 120˚ (Ultrawide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Super Steady Video
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24/30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, 1080P@960Fps, Hdr10+, Stereo Sound Rec., Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single12 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), Dual Pixel Pdaf
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr, Hdr10+
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio Tuned By Akg

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Tri-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo (Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.2, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Ultrasonic), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Samsung Dex, Samsung Wireless Dex (Desktop Experience Support) Bixby Natural Language Commands And Dictation Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ultra Wideband (Uwb) Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)45W Wired, Pd3.0, 65% In 30 Min (Advertised) 15W Wireless (Qi/Pma) 4.5W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Phantom Black, Green, Cream, Lavender, Graphite, Sky Blue, Lime, Red, Bmw M Edition
Số Hiệu (Models)Sm-S918B, Sm-S918B/Ds, Sm-S918U, Sm-S918U1, Sm-S918W, Sm-S918N, Sm-S9180, Sm-S918E, Sm-S918E/Ds
Sar1.12 W/Kg (Head) 0.92 W/Kg (Body)
Sar Eu0.96 W/Kg (Head) 1.40 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 1,100.00 / € 1,259.00 / £ 1,049.00 / ₹ 124,999 / C$ 1,649.98

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 1241531 (V9) Geekbench: 4927 (V5.1) Gfxbench: 67Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.6 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 126H