Thông số SAMSUNG GALAXY TAB A 8.0 2018 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY TAB A 8.0 2018
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY TAB A 8.0 2018
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Galaxy Tab A 8.0 2018
- Hệ Điều Hành (Operating System): Android v8.0 (Oreo)
- Bộ Xử Lý (Processor): Octa core, 1.4 GHz, Cortex A53
- Ram (Ram): 2 GB
- Độ Phân Giải (Resolution): 5 MP Primary Camera
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY TAB A 8.0 2018
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V8.0 (Oreo) |
Model (Model) | Galaxy Tab A 8.0 2018 |
Ngày Ra Mắt (Launch Date) | March 9, 2020 (Unofficial) |
Thương Hiệu (Brand) | Samsung |
Mạng Kết Nối (Network) | 4G: Not Available, 3G: Not Available |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Jack Âm Thanh (Audio Jack) | 3.5 Mm |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Snapdragon 430 Msm8937 |
Đồ Họa (Graphics) | Adreno 505 |
Bộ Xử Lý (Processor) | Octa Core, 1.4 Ghz, Cortex A53 |
Kiến Trúc (Architecture) | 64 Bit |
Ram (Ram) | 2 Gb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Màu Sắc (Colours) | Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Ips Lcd |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 189 Ppi |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 8.0 Inches (20.32 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 800 X 1280 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 16 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 256 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Tính Năng Camera (Camera Features) | Digital Zoom, Auto Flash |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 4128 X 3096 Pixels |
Tự Động Lấy Nét (Autofocus) | Có (Yes) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 5 Mp Primary Camera |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
User Replaceable | Không (No) |
Loại (Type) | Li-Ion |
Dung Tích (Capacity) | 5100 Mah |
NETWORK CONNECTIVITY |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.2 |
Gọi Thoại (Voice Calling) | Không (No) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Mass Storage Device, Usb Charging, Microusb 2.0 |