Thông số SAMSUNG GALAXY TAB A8 10.5 (2021) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY TAB A8 10.5 (2021)


SAMSUNG GALAXY TAB A8 10.5 (2021)
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY TAB A8 10.5 (2021)
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 10.5 inches, 319.7 cm2 (~80.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 3GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc Tiger T618 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, upgradable to Android 13, One UI 5

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY TAB A8 10.5 (2021)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, December 15
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, January 17

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)246.8 X 161.9 X 6.9 Mm (9.72 X 6.37 X 0.27 In)
Trọng Lượng (Weight)508 G (1.12 Lb)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Lcd
Kích Thước (Size)10.5 Inches, 319.7 Cm2 (~80.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~216 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Upgradable To Android 13, One Ui 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc Tiger T618 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali G52 Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 3Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 7040 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)15W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, Silver, Pink Gold
Số Hiệu (Models)Sm-X200, Sm-X205
Sar Eu0.92 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 230 Eur