Thông số SAMSUNG GALAXY WATCH - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY WATCH
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY WATCH
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Galaxy Watch
- Hệ Điều Hành (Operating System): Tizen
- Bộ Xử Lý (Processor): Dual core
- Trọng Lượng (Weight): 49 grams
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY WATCH
CHUNG (GENERAL) |
---|
Thương Hiệu (Brand) | Samsung |
Model (Model) | Galaxy Watch |
Hệ Điều Hành (Operating System) | Tizen |
Box Contents | Smartwatch, Warranty Card, User Manual |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 26999 |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Shape Surface | Circular, Flat |
Trọng Lượng (Weight) | 49 Grams |
Vật Liệu Body (Body Material) | Stainless Steel |
Màu Sắc (Colours) | Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.2 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 360 X 360 Pixels |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 424 Ppi |
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Amoled |
Bảo Vệ Màn Hình (Screen Protection) | Có (Yes) |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Dung Lượng (Capacitytype) | 270 Mah, Li-Po |
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Wireless |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Wirless Protocol | Có (Yes) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Con Quay Hồi Chuyển (Gyro) | Có (Yes) |
PHẦN CỨNG (HARDWARE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | Dual Core |
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 4 Gb |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Respond To Notifications | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Calories Intakeburned | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |