Thông số SAMSUNG GALAXY Z FLIP3 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY Z FLIP3 5G


SAMSUNG GALAXY Z FLIP3 5G
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY Z FLIP3 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 101.5 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, upgradable to Android 13, One UI 5.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY Z FLIP3 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)2, 5, 25, 41, 66, 71, 260, 261 Sa/Nsa/Sub6/Mmwave - Usa
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 78, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 66 Sa/Nsa/Sub6 - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (6Ca) Cat20 2000/200 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, August 11
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, August 27

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 166 X 72.2 X 6.9 Mm Folded: 86.4 X 72.2 X 15.9-17.1 Mm
Trọng Lượng (Weight)183 G (6.46 Oz)
Thiết Kế (Build)Plastic Front, Glass Back (Gorilla Glass Victus), Aluminum Frame
SimNano-Sim And Esim
Khác (Other)Ipx8 Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Armor Aluminum Frame With Tougher Drop And Scratch Resistance (Advertised)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Dynamic Amoled 2X, 120Hz, Hdr10+, 1200 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 101.5 Cm2 (~84.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2640 Pixels (~426 Ppi Density)
Khác (Other)Cover Display: Super Amoled, 1.9 Inches, 260 X 512 Pixels

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Upgradable To Android 13, One Ui 5.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Cortex-X1 & 3X2.42 Ghz Cortex-A78 & 4X1.80 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.2, 123˚ (Ultrawide), 1.12Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@60/240Fps, 720P@960Fps, Hdr10+

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single10 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide), 1.22Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio Tuned By Akg

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 3300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)15W Wired 10W Wireless 4.5W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Phantom Black, Green, Lavender, Cream, White, Pink, Gray, Thom Browne Edition, Bespoke Edition, Wooyoungmi Edition, Dream White
Số Hiệu (Models)Sm-F711B, Sm-F711N, Sm-F711U, Sm-F711U1, Sm-F711W, Sm-F7110
Sar Eu0.86 W/Kg (Head) 1.58 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 349.98 / € 519.00 / £ 526.67 / ₹ 49,999 / C$ 1,099.00 / Rp 14,820,000

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 596866 (V8) | 682223 (V9) Geekbench: 3441 (V5.1) Gfxbench: 40Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.8 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 69H