Thông số SAMSUNG GALAXY Z FLIP4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY Z FLIP4


SAMSUNG GALAXY Z FLIP4
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY Z FLIP4
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 101.5 cm2 (~85.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, upgradable to Android 13, One UI 5.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY Z FLIP4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa/Sub6/Mmwave
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (6Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, August 10
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, August 25

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 165.2 X 71.9 X 6.9 Mm Folded: 84.9 X 71.9 X 15.9-17.1 Mm
Trọng Lượng (Weight)187 G (6.60 Oz)
Thiết Kế (Build)Plastic Front (Opened), Glass Back (Gorilla Glass Victus+), Aluminum Frame
SimNano-Sim And Esim
Khác (Other)Ipx8 Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Armor Aluminum Frame With Tougher Drop And Scratch Resistance (Advertised)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Dynamic Amoled 2X, 120Hz, Hdr10+, 1200 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 101.5 Cm2 (~85.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2640 Pixels (~426 Ppi Density)
Khác (Other)Cover Display: Super Amoled, 1.9 Inches, 260 X 512 Pixels (Gorilla Glass Victus+)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Upgradable To Android 13, One Ui 5.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 24Mm (Wide), 1/1.76", 1.8Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.2, 123˚ (Ultrawide), 1.12Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@60/240Fps, 720P@960Fps, Hdr10+

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single10 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide), 1.22Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio Tuned By Akg

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 3700 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)25W Wired, 50% In 30 Min (Advertised) 15W Wireless 4.5W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Bora Purple, Graphite, Pink Gold, Blue, Yellow, White, Navy, Khaki, Red
Số Hiệu (Models)Sm-F721B, Sm-F721B/Ds, Sm-F721N, Sm-F721U, Sm-F721U1, Sm-F721W
Sar1.02 W/Kg (Head) 0.94 W/Kg (Body)
Sar Eu1.15 W/Kg (Head) 1.20 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 599.00 / € 770.90 / £ 699.99 / ₹ 79,990 / C$ 929.96

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 685754 (V8) | 800001 (V9) Geekbench: 3913 (V5.1) Gfxbench: 74Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.5 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 92H