Thông số SAMSUNG GALAXY Z FOLD3 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY Z FOLD3 5G


SAMSUNG GALAXY Z FOLD3 5G
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY Z FOLD3 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 7.6 inches, 179.9 cm2 (~88.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, upgradable to Android 13, One UI 5.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY Z FOLD3 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)2, 5, 25, 41, 66, 71, 78, 260, 261 Sa/Nsa/Sub6/Mmwave - Usa
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66 - Europe
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6 - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (7Ca) Cat20 2000/200 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, August 11
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, August 27

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 158.2 X 128.1 X 6.4 Mmfolded: 158.2 X 67.1 X 14.4-16 Mm
Trọng Lượng (Weight)271 G (9.56 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus) (Folded), Plastic Front (Unfolded), Glass Back (Gorilla Glass Victus), Aluminum Frame
SimNano-Sim And Esim
Khác (Other)Ipx8 Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Armor Aluminum Frame With Tougher Drop And Scratch Resistance (Advertised) Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Dynamic Amoled 2X, 120Hz, Hdr10+, 1200 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)7.6 Inches, 179.9 Cm2 (~88.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1768 X 2208 Pixels (~374 Ppi Density)
Khác (Other)Cover Display: Dynamic Amoled 2X, 120Hz, Corning Gorilla Glass Victus 6.2 Inches, 832 X 2268 Pixels, 25:9 Ratio

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Upgradable To Android 13, One Ui 5.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Cortex-X1 & 3X2.42 Ghz Cortex-A78 & 4X1.80 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.76", 1.8Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.4, 52Mm (Telephoto), 1/3.6", 1.0Μm, Pdaf, Ois, 2X Optical Zoom 12 Mp, F/2.2, 123˚, 12Mm (Ultrawide), 1.12Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@60Fps, 1080P@60/240Fps (Gyro-Eis), 720P@960Fps (Gyro-Eis), Hdr10+

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single4 Mp, F/1.8, 2.0Μm, Under Display Cover Camera: 10 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/3", 1.22Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio Tuned By Akg

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.2

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Bixby Natural Language Commands And Dictation Samsung Dex (Desktop Experience Support) Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ultra Wideband (Uwb) Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4400 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)25W Wired 11W Wireless 4.5W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Phantom Black, Phantom Silver, Phantom Green, Thom Browne Edition, Wooyoungmi Edition
Số Hiệu (Models)Sm-F926B, Sm-F926B/Ds, Sm-F926U, Sm-F926U1, Sm-F926W, Sm-F9260, Sm-F926N
Sar0.73 W/Kg (Head) 1.22 W/Kg (Body)
Sar Eu1.04 W/Kg (Head) 1.44 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 665.98 / € 995.00 / £ 589.00 / ₹ 87,999 / Rp 24,999,000

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 635918 (V8), 752218 (V9) Geekbench: 12719 (V4.4), 3239 (V5.1) Gfxbench: 38Fps (Es 3.1 Onscreen)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.6 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 75H