Thông số SAMSUNG GALAXY Z FOLD4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY Z FOLD4


SAMSUNG GALAXY Z FOLD4
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY Z FOLD4
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 7.6 inches, 183.2 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12L, upgradable to Android 13, One UI 5.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY Z FOLD4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa/Sub6/Mmwave
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (7Ca) Cat20 2000/200 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, August 10
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, August 25

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 155.1 X 130.1 X 6.3 Mmfolded: 155.1 X 67.1 X 14.2-15.8 Mm
Trọng Lượng (Weight)263 G (9.28 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus+) (Folded), Plastic Front (Unfolded), Glass Back (Gorilla Glass Victus+), Aluminum Frame
SimNano-Sim And Esim Or Dual Sim (2 Nano-Sims And Esim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ipx8 Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Armor Aluminum Frame With Tougher Drop And Scratch Resistance (Advertised) Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Dynamic Amoled 2X, 120Hz, Hdr10+, 1200 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)7.6 Inches, 183.2 Cm2 (~90.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1812 X 2176 Pixels (~373 Ppi Density)
Khác (Other)Cover Display: Dynamic Amoled 2X, 120Hz, Corning Gorilla Glass Victus+ 6.2 Inches, 904 X 2316 Pixels, 23.1:9 Ratio

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12L, Upgradable To Android 13, One Ui 5.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram, 1Tb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, 23Mm (Wide), 1.0Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 10 Mp, F/2.4, 66Mm (Telephoto), 1.0Μm, Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 12 Mp, F/2.2, 123˚, 12Mm (Ultrawide), 1.12Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24Fps, 4K@60Fps, 1080P@60/240Fps (Gyro-Eis), 720P@960Fps (Gyro-Eis), Hdr10+

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single4 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 2.0Μm, Under Display Cover Camera: 10 Mp, F/2.2, 24Mm (Wide), 1/3", 1.22Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio Tuned By Akg

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.2, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Bixby Natural Language Commands And Dictation Samsung Dex (Desktop Experience Support) Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ultra Wideband (Uwb) Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4400 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)25W Wired, 50% In 30 Min (Advertised) 15W Wireless 4.5W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Graygreen, Phantom Black, Beige, Burgundy
Số Hiệu (Models)Sm-F936B, Sm-F936B/Ds, Sm-F936U, Sm-F936U1, Sm-F936N, Sm-F936W
Sar0.96 W/Kg (Head) 0.92 W/Kg (Body)
Sar Eu1.30 W/Kg (Head) 1.51 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 950.00 / € 1,318.90 / £ 1,349.99 / ₹ 118,000 / C$ 1,949.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 964530 (V9) Geekbench: 3981 (V5.1) Gfxbench: 43Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.3 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 101H