Thông số SAMSUNG PA43H4100AR 43 INCH PLASMA SD TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG PA43H4100AR 43 INCH PLASMA SD TV


SAMSUNG PA43H4100AR 43 INCH PLASMA SD TV
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: PA43H4100AR 43 INCH PLASMA SD TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): pa43h4100ar
  • Độ Phân Giải (Resolution): sd, 852 x 480 pixels

Thông số chi tiết - SAMSUNG PA43H4100AR 43 INCH PLASMA SD TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Kết Nối (Connectivity)2 Usb, 2 Hdmi Ports
Độ Phân Giải (Resolution)Sd, 852X480 Pixels
Hiển Thị (Display)43 Inch, Plasma Tv

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Đồng Trục Đầu Vào Rf (Rf Inputanalog Coaxial Ports)1
Cổng Đầu Ra Rbg (Component Outputrgb Input Ports)1
Cổng Cáp Đầu Vào Composite (Composite Inputaudio Video Cable Ports)1
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Không (No)
Cổng Usb (Usb Ports)2
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTelevision, Remote(Tm1240A), Battery For Remote, Power Cable, User Manual, Warranty Card.
Model (Model)Pa43H4100Ar
Thương Hiệu (Brand)Samsung
Series4

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)117 W

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16 : 9
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)43 Inch
Truyền Hình 3D (3D Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)Hyperreal Engine, Digital Clean View
Loại (Type)Plasma
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)Sd, 852 X 480 Pixels

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)13.6 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)1007.4 X 670.5 X 261.9 Mm
Trọng Lượng Đứng (Stand Weight)1.2 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)14.8 Kg
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)1007.4 X 616.2 X 55.7 Mm
Dáng Đứng (Stand Shape)Square
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Stand MaterialPlastic

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Nâng Cấp (Upscaling)Không (No)
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)3Gp, Asf, Avi, Flv, Mkv, Mp4, Mpeg2Ts, Trp, Vbo, Vob, Webm

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Ac3(Dolby Digital), Adpcm, Dts, Lpcm, Mp2, Mp3, Mpeg, Pcm
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Dải Tần Số Loa (Speaker Frequency Range)50 - 60 Hz
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance
Loa (Speakers)2(Bottom)
Loại Âm Thanh (Sound Type)Stereo

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Truy Cập Internet (Internet Access)Không (No)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)
Nhận Diện Giọng Nói (Voice Recognition)Không (No)
Các Tính Năng Thông Minh Khác (Other Smart Features)Connect Share