Thông số SAMSUNG UA48J5100AR 48 INCH LED FULL HD TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG UA48J5100AR 48 INCH LED FULL HD TV


SAMSUNG UA48J5100AR 48 INCH LED FULL HD TV
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: UA48J5100AR 48 INCH LED FULL HD TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): ua48j5100ar
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd, 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - SAMSUNG UA48J5100AR 48 INCH LED FULL HD TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Chức Năng (Features)3D Tv: No, Smart Tv: No, Curved Tv: No
Kết Nối (Connectivity)2 Usb Ports, 2 Hdmi Ports
Hiển Thị (Display)48 Inch, Led, Full Hd, 1920X1080
Thiết Kế (Design)1076.1 X 624.4 X 67.1 Mm, Weight: 11.4 Kg, Colour: Black

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Đầu Ra Rbg (Component Outputrgb Input Ports)1
Cổng Cáp Đầu Vào Composite (Composite Inputaudio Video Cable Ports)1
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Không (No)
Cổng Usb (Usb Ports)2
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTelevision, Remote(Tm1240A), Mini Wall Mount Supported, Vesa Wall Mount Supported, User Manual, Warranty Card.
Model (Model)Ua48J5100Ar
Thương Hiệu (Brand)Samsung
Series5

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)113 W
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.5 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Không (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16 : 9
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)48 Inch
Truyền Hình 3D (3D Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)Hyperreal Engine, Analog Clean View, Digital Clean View
Loại (Type)Led
LocaldimmingKhông (No)
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels
Clear Motion Rate100 Hz

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)11.4 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)1076.1 X 683.8 X 310.5 Mm
Trọng Lượng Đứng (Stand Weight)1.1 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)12.5 Kg
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)1076.1 X 624.4 X 67.1 Mm
Dáng Đứng (Stand Shape)V Shape
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Stand MaterialPlastic
Wall Mount ColourBlack

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Bmp, Jpeg, Mpo
Nâng Cấp (Upscaling)Không (No)
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)3Gp, Asf, Avi, Flv, Mkv, Mp4, Mpeg2Ts, Trp, Vbo, Vob, Webm

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Ac3(Dolby Digital), Adpcm, Dts, Lpcm, Mp2, Mp3, Mpeg, Pcm
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technology)Dolby Ms10 / Ms110
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Dải Tần Số Loa (Speaker Frequency Range)50 - 60 Hz
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance, Bass Reflex Speaker
Loa (Speakers)2(Bottom)
Loại Âm Thanh (Sound Type)Stereo

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Truy Cập Internet (Internet Access)Không (No)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)
Nhận Diện Giọng Nói (Voice Recognition)Không (No)
Các Tính Năng Thông Minh Khác (Other Smart Features)Connect Share