MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sanglas 100 Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 1964 - 68 |
Production | 300 Units (Est.) |
Động Cơ (Engine) | Zundapp Ultra Light Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 98 Cc / 5.98 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 53 X 45.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Amal 22Mm Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto, Flywheel |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 6.3 Kw / 8.5 Hp @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Single Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, Hydraulically Dampened |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 180 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 80 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.25 - 8 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.25 - 18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1790 Mm / 70.5 In
Width: 470 Mm / 18.5 In
Height: 880 Mm / 34.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1280 Mm / 50.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 65 Kg / 143 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 L / 2.64 Us Gal / 2.2 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 3 L/100 Km / 33.3 Km/L / 78 Us Mpg / 94 Imp Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 115 Km/H / 71.5 Mph |