Thông số SCEPTRE 60 CM (24 INCHES) FULL HD LED TV SBR26T24 (BLACK) (2019 MODEL) - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SCEPTRE 60 CM (24 INCHES) FULL HD LED TV SBR26T24 (BLACK) (2019 MODEL)


SCEPTRE 60 CM (24 INCHES) FULL HD LED TV SBR26T24 (BLACK) (2019 MODEL)
  • Thương hiệu: SCEPTRE
  • Model: 60 CM (24 INCHES) FULL HD LED TV SBR26T24 (BLACK) (2019 MODEL)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): sbr26t24
  • Độ Phân Giải (Resolution): 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - SCEPTRE 60 CM (24 INCHES) FULL HD LED TV SBR26T24 (BLACK) (2019 MODEL)


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)12999

CHUNG (GENERAL)
Warranty3 Years (1 Year On Panel + 2 Years On Product) Warranty Provided By The Manufacturer From Date Of Purchase
Model (Model)Sbr26T24
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Batteries, Table Stand, Wall Mount, Power Cord, User Manual & Warranty Card (Television, Remote Control, Batteries, Table Stand, Wall Mount, Power Cord, User Manual & Warranty Card)
Thương Hiệu (Brand)Sceptre

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)50 - 60 Hz
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.5 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Không (No)
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1
Cổng Usb (Usb Ports)2
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)0.67292
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)60 Hz
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)24 Inch
Độ Phân Giải (Resolution)1920 X 1080 Pixels
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)5 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Stand Wxhxd)32.7 X 6.4 X 55 Cm
Màu Đứng (Stand Colour)Black

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Avi, Mkv, Mp4, Mpeg, Wmv

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)M4A, Mp2, Mp3, Mpeg, Wav
Số Loa (No Of Speakers)2
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance
Loại Âm Thanh (Sound Type)2

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)