Thông số SHARP AQUOS R5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SHARP AQUOS R5G


SHARP AQUOS R5G
  • Thương hiệu: SHARP
  • Model: AQUOS R5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 99.5 cm2 (~81.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-A77 & 3x2.42 GHz Cortex-A77 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - SHARP AQUOS R5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, February

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162 X 75 X 8.9 Mm (6.38 X 2.95 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)189 G (6.67 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Ipx5/Ip6X/Ipx8 Water/Dust Resistant (Up To 1.5M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Igzo Ips Lcd, 1B Colors, 120Hz, Dolby Vision
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 99.5 Cm2 (~81.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3168 Pixels (~544 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Cortex-A77 & 3X2.42 Ghz Cortex-A77 & 4X1.80 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.7, 52Mm (Telephoto), 1.0Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom, Ois 48 Mp, F/2.9, 19Mm (Ultrawide), 0.8Μm Tof 3D (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)8K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 0.7Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/Ax/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Bds, Galileo, Qzss
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 3730 Mah, Non-Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Glare Black, Aurora White
Số Hiệu (Models)Sh-51A, Shg01, Sh-R50
Giá Cả (Price)About 700 Eur