Thông số SHARP AQUOS V6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SHARP AQUOS V6
- Thương hiệu: SHARP
- Model: AQUOS V6
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Helio G25 (12 nm)
- CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 12
Thông số chi tiết - SHARP AQUOS V6
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, February 16 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, February 16 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 165.2 X 75.5 X 8.9 Mm (6.50 X 2.97 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 190 G (6.70 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~82.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 12 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Helio G25 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Triple | 13 Mp, (Wide)
2 Mp, (Macro)
2 Mp, (Depth) |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive |
Positioning | Gps (Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 3.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 5000 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | Usb Power Delivery 3.0 |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Grey Sand, Deep Blue Sea |
Giá Cả (Price) | About 130 Eur |