Thông số SHARP AQUOS WISH - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SHARP AQUOS WISH


SHARP AQUOS WISH
  • Thương hiệu: SHARP
  • Model: AQUOS WISH
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 81.1 cm2 (~77.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - SHARP AQUOS WISH


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 28, 38, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 7, 28, 38, 41, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, January 19
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, January 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147 X 71 X 8.9 Mm (5.79 X 2.80 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)162 G (5.71 Oz)
Thiết Kế (Build)Plastic Body, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim And Esim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ipx5/Ip6X/Ipx7 Water/Dust Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 81.1 Cm2 (~77.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~295 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm4350 Snapdragon 480 5G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Kryo 460 & 6X1.8 Ghz Kryo 460)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 3730 Mah, Non-Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Spring Bud Green, Foggy Black
Giá Cả (Price)About 230 Eur