MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sherco 2.5I Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 250 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 52,2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ducati Energia |
Khởi Động (Starting) | Electric Started System And Additional Forged Aluminium Kick-Start Lever |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Built From Chrome-Molybdenum Forming A Single Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Paioli 38Mm Dia Hydraulic Telescope Fork, Fully Adjustable For Preload And Dampening. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 185 Mm / 11.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Link System With Single Ollé |
Phanh Trước (Front Brakes) | Singe 280Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Singe 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1960 Mm / 77.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 900 Mm / 35.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 305 Mm / 12.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102 Kg / 224.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.2 Us Gal |