Thông số SHERCO 2.5I ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SHERCO 2.5I ENDURO

  • Thương hiệu: SHERCO
  • Model: 2.5I ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 litres / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - SHERCO 2.5I ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sherco 2.5I Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2009 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)250 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 52,2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Ducati Energia
Khởi Động (Starting)Electric Started System And Additional Forged Aluminium Kick-Start Lever
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Built From Chrome-Molybdenum Forming A Single Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Paioli 38Mm Dia Hydraulic Telescope Fork, Fully Adjustable For Preload And Dampening.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)185 Mm / 11.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Link System With Single Ollé
Phanh Trước (Front Brakes)Singe 280Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Singe 240Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1960 Mm / 77.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)900 Mm / 35.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)305 Mm / 12.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)102 Kg / 224.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 Litres / 2.2 Us Gal

Hình Ảnh - SHERCO 2.5I ENDURO


SHERCO 2.5I ENDURO - cauhinhmay.com