Thông số SHERCO 3.0-F ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SHERCO 3.0-F ENDURO

  • Thương hiệu: SHERCO
  • Model: 3.0-F ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 litres /  / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - SHERCO 3.0-F ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sherco 3.0-F Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2010
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)290 Cc / 17.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84.0 X 52.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Magnetti Marelli Injection
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Dc - Cdi Ignition With Digital Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulic, Multidisc In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Built From Chrome-Molybdenum Forming A Single Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Paioli Telescopic Fork, Ø46 Mm Tubes Rebound And Compression Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Sachs Progressive, Multiadjustable Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 270Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1485 Mm / 58.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)900 Mm / 35.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)102 Kg / 224.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 Litres /  / 2.2 Us Gal

Hình Ảnh - SHERCO 3.0-F ENDURO


SHERCO 3.0-F ENDURO - cauhinhmay.com

SHERCO 3.0-F ENDURO - cauhinhmay.com