MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sherco 3.0-F Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 290 Cc / 17.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84.0 X 52.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Magnetti Marelli Injection |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Dc - Cdi Ignition With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic, Multidisc In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Built From Chrome-Molybdenum Forming A Single Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Paioli Telescopic Fork, Ø46 Mm Tubes Rebound And Compression Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Progressive, Multiadjustable Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 270Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm / 58.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 900 Mm / 35.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102 Kg / 224.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / / 2.2 Us Gal |