MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sherco 4.5 Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 448.6 Cc / 27.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94,5 X 64 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Dc - Cdi Ignition With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic, Multidisc In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Built From Chrome-Molybdenum Forming A Single Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø46 Mm Paioli/Kayaba Telescopic Fork. Forward Offset Wheel Axle And Brake Calliper |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive System With Single Paioli Absorber With Aluminium Structure And Fully Adjustable (Four Regulation Types), Linked To The Centre Of The Chassis And Pushed By The Swing Arm Through An Articulated Rod System |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 270Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm / 58.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 885 Mm / 34.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 350 Mm / 13.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 109 Kg / 240.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.2 Us Gal |