Thông số SHERCO 4.5 ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SHERCO 4.5 ENDURO

  • Thương hiệu: SHERCO
  • Model: 4.5 ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004 - 06
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 litres / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - SHERCO 4.5 ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sherco 4.5 Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2004 - 06
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)448.6 Cc / 27.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94,5 X 64 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Dc - Cdi Ignition With Digital Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulic, Multidisc In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Built From Chrome-Molybdenum Forming A Single Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø46 Mm Paioli/Kayaba Telescopic Fork. Forward Offset Wheel Axle And Brake Calliper
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)295 Mm / 11.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive System With Single Paioli Absorber With Aluminium Structure And Fully Adjustable (Four Regulation Types), Linked To The Centre Of The Chassis And Pushed By The Swing Arm Through An Articulated Rod System
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)295 Mm / 11.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 270Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1485 Mm / 58.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)885 Mm / 34.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)350 Mm / 13.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)109 Kg / 240.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 Litres / 2.2 Us Gal

Hình Ảnh - SHERCO 4.5 ENDURO


SHERCO 4.5 ENDURO - cauhinhmay.com

SHERCO 4.5 ENDURO - cauhinhmay.com