Thông số SHERCO 5.1I ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SHERCO 5.1I ENDURO

  • Thương hiệu: SHERCO
  • Model: 5.1I ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 5.00-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 litres / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - SHERCO 5.1I ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sherco 5.1I Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2008 -
Động Cơ (Engine)Liquid Cooled, Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)510.6 Cc / 31.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 72 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)Na
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection/Digital Engine Management: Magneti Marelli Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Dc - Cdi Ignition With Digital Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulic, Multidisc In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Built From Chrome-Molybdenum Forming A Single Structure
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46 Paioli/Kayaba Telescopic Fork. Forward Offset Wheel Axle And Brake Calliper.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)295 Mm / 11.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive System With Single Paioli Absorber With Aluminium Structure And Fully Adjustable (Four Regulation Types), Linked To The Centre Of The Chassis And Pushed By The Swing Arm Through An Articulated Rod System.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 270Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.50-17
Lốp Sau (Rear Tyre)5.00-17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)900 Mm / 35.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1485 Mm / 58.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)109 Kg / 240.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 Litres / 2.2 Us Gal

Hình Ảnh - SHERCO 5.1I ENDURO


SHERCO 5.1I ENDURO - cauhinhmay.com

SHERCO 5.1I ENDURO - cauhinhmay.com

SHERCO 5.1I ENDURO - cauhinhmay.com