MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sherco 5.1I Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - |
Động Cơ (Engine) | Liquid Cooled, Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 510.6 Cc / 31.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 72 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | Na |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection/Digital Engine Management: Magneti Marelli Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Dc - Cdi Ignition With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic, Multidisc In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Built From Chrome-Molybdenum Forming A Single Structure |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46 Paioli/Kayaba Telescopic Fork. Forward Offset Wheel Axle And Brake Calliper. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive System With Single Paioli Absorber With Aluminium Structure And Fully Adjustable (Four Regulation Types), Linked To The Centre Of The Chassis And Pushed By The Swing Arm Through An Articulated Rod System. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 270Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.00-17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 900 Mm / 35.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm / 58.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 109 Kg / 240.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.2 Us Gal |