MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sherco City Corp 125 Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54.0 X 54.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | Na |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ducati Energia |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multidisc In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Built From Chrome-Molybdenum Forming A Single Structure. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Paioli 38Mm Dia Hydraulic Telescope Fork, 185Mm Travel, Fully Adjustable For Preload And Dampening. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 185 Mm / 11.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Link System With Single Ollé |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 175 Mm / 6.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Singe 280Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Singe 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1960 Mm / 77.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 900 Mm / 35.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 280 Mm / 11.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 107.0 Kg / 235.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.8 Litres / 2.0 Us Gal |