Thông số SIMMTRONICS XPAD X1010 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SIMMTRONICS XPAD X1010


SIMMTRONICS XPAD X1010
  • Thương hiệu: SIMMTRONICS
  • Model: XPAD X1010
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): Xpad X1010
  • Hệ Điều Hành (Operating System): Android v4 (Ice Cream Sandwich)
  • Bộ Xử Lý (Processor): 1.2 GHz, Cortex 8
  • Trọng Lượng (Weight): 610 grams
  • Ram (Ram): 512 MB
  • Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 MP Primary Camera

Thông số chi tiết - SIMMTRONICS XPAD X1010


CHUNG (GENERAL)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V4 (Ice Cream Sandwich)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim
Model (Model)Xpad X1010
Thương Hiệu (Brand)Simmtronics
Mạng Kết Nối (Network)3G: Available

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Bộ Xử Lý (Processor)1.2 Ghz, Cortex 8
Ram (Ram)512 Mb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Độ Dày (Thickness)10.50 Mm
Chiều Rộng (Width)263 Mm
Trọng Lượng (Weight)610 Grams
Chiều Cao (Height)165 Mm
Màu Sắc (Colours)Black

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)66.09 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)118 Ppi
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)10.1 Inches (25.65 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)1024 X 600 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)8 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 32 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Tính Năng Camera (Camera Features)Digital Zoom, Smile Detection
Chế Độ Chụp (Shooting Modes)Continuos Shooting
Độ Phân Giải (Resolution)0.3 Mp Primary Camera
Đèn Flash (Flash)Yes Led Flash

ẮC QUY (BATTERY)
Thời Gian Chờ (Standby Time)Up To 150(2G)
Thời Gian Thoại (Talktime)Up To 6(2G)
Loại (Type)Li-Polymer
Dung Tích (Capacity)5600 Mah

NETWORK CONNECTIVITY
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G
Sim 1 (Sim 1)3G Speed: Ev-Do Category Rev.A