Thông số SJCAM SJ4000 PLUS SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SJCAM SJ4000 PLUS SPORTS & ACTION CAMERA


SJCAM SJ4000 PLUS SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: SJCAM
  • Model: SJ4000 PLUS SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 44 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 12 mp resolution

Thông số chi tiết - SJCAM SJ4000 PLUS SPORTS & ACTION CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)12 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)1 X Original Sj4000+ 2K Action Cam; 1 X Waterproof Housing; 1 X Quick Release Buckle,1 X Housing Backdoor With Holes; 1 X Handlebar Seatpost Pole Mount,1 X Curved Adhesive Mount; 1 X Flat Adhesive Mount; 1 X 3-Way Pivot Arm Mount, 2 X 3M Adhesive Tape; 1 X Frame Mount; 1 X Quick Release Clip For The Frame, 1 X Vertical Quick Release J-Hook Buckle; 1 X Universal 1/4? Camera Tripod Mount, 1 X Tripod Mount Adapter; 1 X Bandage ,Set; 1 X Cleaning Cloth; 1 X Usb Cable 1 X 900Mah Li-Ion Battery; 1 X Multi-Language Manual 2 X Sjcam Sticker

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)900 Mah

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Sjcam Sj4000 Plus Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Sjcam

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)44 Gram
RuggedYes Water
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)29.8 X 59.2 X 41 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Blue, Gold, Pink, Silver, White, Yellow

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Burst Mode,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Burst-Shot Mode: 3 Photos Per Second
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)12
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)1.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)