Thông số SJCAM SJ5000 SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SJCAM SJ5000 SPORTS & ACTION CAMERA


SJCAM SJ5000 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: SJCAM
  • Model: SJ5000 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 74 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 14 mp resolution

Thông số chi tiết - SJCAM SJ5000 SPORTS & ACTION CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)14 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)1 X Sj5000 Action Camera,1 X Waterproof Housing,1 X Quick Release Buckle,1 X Housing Backdoor With Holes,1 X Handlebar Seatpost Pole Mount,1 X Curved Adhesive Mount,1 X Flat Adhesive Mount,1 X 3-Way Pivot Arm Mount,2 X 3M Adhesive Tape, 1 X Frame Mount,1 X Quick Release Clip For The Frame,1 X Vertical Quick Release J-Hook Buckle,1 X Universal 1/4" Camera Tripod Mount,1 X Tripod Mount Adapter, 1 X Protective Soft Silicone Lens Cap Cover,1 X Cleaning Cloth,1 X Usb Cable, 1 X 900Mah Li-Ion Battery,1 X Multi-Language Manual

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30, 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)900 Mah

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Sjcam Sj5000 Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Sjcam

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)74 Gram
RuggedYes Water
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)41 X 24.7 X 60 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Blue, Gold, Grey, Red, Silver, Yellow

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp(Service Pack 2) Or Later, Mac Os X 10.4.11 Or Later
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Iso (Iso)Auto, 100-1400 Iso
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst : 10 Photos Per 2 Seconds
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.08 X 4.56 Mm, 1/2.33 Inch (6.08 X 4.56 Mm , 1/2.33 Inch)
Effective Resolution14 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots960240 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)5
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)