Thông số SKYWORTH 32W4 32 INCH (80CM) HD READY LED TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SKYWORTH 32W4 32 INCH (80CM) HD READY LED TV


SKYWORTH 32W4 32 INCH (80CM) HD READY LED TV
  • Thương hiệu: SKYWORTH
  • Model: 32W4 32 INCH (80CM) HD READY LED TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 32W4
  • Độ Phân Giải (Resolution): HD Ready, 1366 x 768

Thông số chi tiết - SKYWORTH 32W4 32 INCH (80CM) HD READY LED TV


CHUNG (GENERAL)
Thương Hiệu (Brand)Skyworth
Model (Model)32W4
Warranty1 Year Warranty On Product
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Batteries, Wall Mount, User Manual & Warranty Card (Television, Remote Control, Batteries, Wall Mount, User Manual & Warranty Card)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)18300

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)32 Inch
Độ Phân Giải (Resolution)Hd Ready, 1366 X 768
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)16 W
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)60 Hz
Thời Gian Phản Hồi (Response Time)8 Ms
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16:09
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)Video Processing Engine : V Ii Digital Engine

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)5.88 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Stand Wxhxd)985 Mm X 620 Mm X 138 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Black

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Avi, Mkv, Mov, Mp4, Mpeg, Ts, Xvid
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg

ÂM THANH (AUDIO)
Loại Âm Thanh (Sound Type)2.0,Stereo
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Ac3(Dolby Digital), Mp3, Wma
Số Loa (No Of Speakers)2
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)8 W
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)16 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Usb (Usb Ports)1
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Hỗ Trợ Phản Chiếu Màn Hình Miracasts (Miracastscreen Mirroring Support)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Trò Chơi (Games)Không (No)

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Truy Cập Internet (Internet Access)Không (No)
Các Tính Năng Từ Xa Khác (Other Remote Features)Smart Control

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 200 V
Yêu Cầu Tần Số (Frequency Requirements)50 - 60 Hz
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)65 W
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.5 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)