Thông số SMARTRON T.BAND - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SMARTRON T.BAND
- Thương hiệu: SMARTRON
- Model: T.BAND
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): t.Band
- Trọng Lượng (Weight): 25 grams
Thông số chi tiết - SMARTRON T.BAND
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Usb Charging Cable, Magnetic Dock, User Manual, Warranty Card |
Model (Model) | T.Band |
Thương Hiệu (Brand) | Smartron |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.1 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Dây Đai Thay Đổi (Changeable Straps) | Có (Yes) |
Trọng Lượng (Weight) | 25 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Silicon |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Màu Sắc (Colours) | Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Pmoled |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 0.96 |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 64 X 128 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 149 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 2 Days |
Dung Lượng (Capacitytype) | 100 Mah, Li-Po |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V5.0, Ios |
RUGGEDNESS |
---|
Chống Thấm Nước (Water Resistance) | Yes Ip Certified Ip67 |
Dust Resistance | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |