Thông số SONY 101.6 CM (40-INCH) KLV-40R352C FULL HD LED TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY 101.6 CM (40-INCH) KLV-40R352C FULL HD LED TV


SONY 101.6 CM (40-INCH) KLV-40R352C FULL HD LED TV
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: 101.6 CM (40-INCH) KLV-40R352C FULL HD LED TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 40r352c
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd , 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - SONY 101.6 CM (40-INCH) KLV-40R352C FULL HD LED TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)56900

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Model (Model)40R352C
Box ContentsTelevision, Remote Control(Rmt-Tx111P), Batteries(R03), User Manual, Warranty Card
Thương Hiệu (Brand)Sony

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100-240 V
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)51 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode).05 W

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Có (Yes)
Cổng Đầu Ra Thành Phần Rgb (Component Output Rgb Input Ports)1
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1
Cổng Usb (Usb Ports)1
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Direct Led
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)0.67292
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)X Reality-Pro, Frame Dimming
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)40 Inch
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels (Full Hd , 1920 X 1080 Pixels)
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)6.5 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Stand Wxhxd)924 X 550 X 65 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)6.9 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Stand Wxhxd)924 X 568 X 183 Mm

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg, Png
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)3Gp, Avi, Mp4, Mpeg

ÂM THANH (AUDIO)
Số Loa (No Of Speakers)2
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)10 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)5 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance, Bass Reflex Speaker
Loại Âm Thanh (Sound Type)2.0,Stereo

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Các Tính Năng Từ Xa Khác (Other Remote Features)Rf (Radio Frequency)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)
Các Tính Năng Thông Minh Khác (Other Smart Features)Bravia Sync, Easylink (Hdmi-Cec)