Thông số SONY 43-INCH KDL-43W800F FULL HD LED SMART TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY 43-INCH KDL-43W800F FULL HD LED SMART TV


SONY 43-INCH KDL-43W800F FULL HD LED SMART TV
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: 43-INCH KDL-43W800F FULL HD LED SMART TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 43w800f
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd , 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - SONY 43-INCH KDL-43W800F FULL HD LED SMART TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)66900

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Model (Model)43W800F
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Batteries, User Manual, Warranty Card (Television, Remote Control, Batteries, User Manual, Warranty Card)
Thương Hiệu (Brand)Sony

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode).03 W

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2(Side)
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Usb (Usb Ports)2

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Direct Led
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)0.67292
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)100 Hz
Thời Gian Phản Hồi (Response Time)8 Ms
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)Auto Source Switching & Recovery, Smart Signage Platform, Button Lock
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)43 Inch
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels (Full Hd , 1920 X 1080 Pixels)
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)7.6 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Stand Wxhxd)906.6 X 532.9 X 65.1 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)11.16 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Stand Wxhxd)1042 X 600 X 120 Mm

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Hdmi1, Hdmi2, Composite

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Ac3(Dolby Digital), Mp3, Wav, Wma
Số Loa (No Of Speakers)2
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance, Bass Reflex Speaker
Loại Âm Thanh (Sound Type)2.0,Stereo

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Có (Yes)
Wifi PresentCó (Yes)
Các Tính Năng Thông Minh Khác (Other Smart Features)Magic Info E, Built In Speaker (10 Watts Plus 10 Watts), Usb Storage 1