Thông số SONY ALPHA ILCA-99M2 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ALPHA ILCA-99M2 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA


SONY ALPHA ILCA-99M2 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ALPHA ILCA-99M2 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 849 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 42.4 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY ALPHA ILCA-99M2 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)42.4 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Ilca-99M2 (Body) Digital Slr Camera,Shoulder Strap,Body Cap,Accessory Shoe Cap,Eyepiece Cup,Micro Usb Cable, Battery Charger Bc-Vm10A,Arechargeable Battery Np-Fm500H

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30, 60720P Frame Rate : 25, 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Micro M2, Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Microsd, Microsdhc, Microsdxc, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountSony Alpha

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1600 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)390 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Fm500H

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Sony Alpha Ilca-99M2 (Body) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesAlpha

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Sdhc Memory Card (Uhs-I Compliant), Sdxc Memory Card (Uhs-I Compliant)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.1
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)849 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)142.6 X 104.2 X 76.1 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 50-102400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Yes Pictures, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Layout, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Color Space:Xvycc Standard (X.V.Color When Connected Via Hdmi Cable) Compatible With Triluminos Color;Picture Profile: (Off/Pp1-Pp9) Parameters: Black Level, Gamma (Movie, Still, Cine1-4, Itu709, Itu709 [800%], S-Log2, S-Log3), Black Gamma, Knee, Color Mode, Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset,Creative Style:Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn Leaves, Black & White, Sepia, Style Box (1-6), (Contrast (-3 To +3 Steps), Saturation (-3 To +3 Steps), Sharpness (-3 To +3 Steps) );Picture Effect:Toy Camera (Normal/Cool/Warm/Green/Magenta), Pop Color, Pasteurization (Color), Pasteurization (B/W), Retro Photo, Soft High-Key, Partial Color (R/G/B/Y), High Contrast Monochrome
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shooting, Continuous Shooting (Hi+/Hi/Mid/Lo Selectable), Self-Timer (10/5/2 Sec Delay Selectable), Self-Timer (Cont.) (With 10/5/2 Sec Delay 3/5 Frames Selectable), Bracket: Cont., Bracket: Single, White Balance Bracket, Dro Bracket
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst:12Fps
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Landscape, Night Scene, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)399 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3.8 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)35.9 X 24 Mm, Fullframe Inch (35.9 X 24 Mm , Fullframe Inch)
Effective Resolution42.4 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1228800 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Auto/Manual (5 Steps Between -2 And +2) Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af
Built In FlashKhông (No)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation