Thông số SONY ALPHA ILCE-3500JY (SEL1850 AND SEL55210) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ALPHA ILCE-3500JY (SEL1850 AND SEL55210) MIRRORLESS CAMERA


SONY ALPHA ILCE-3500JY (SEL1850 AND SEL55210) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ALPHA ILCE-3500JY (SEL1850 AND SEL55210) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 353 gram

Thông số chi tiết - SONY ALPHA ILCE-3500JY (SEL1850 AND SEL55210) MIRRORLESS CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor, Bionz Processor, Size: 23.2 X 15.4 Mm
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Usb (Hdmi, Usb)
Ống Kính (Lens)18-50 Mm, F/4-F/5.6 Aperture, 11 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery, 480 Shots
Tính Năng Chính (Key Features)Mirrorless, 20.1 Mp Resolution, 100-16000 Iso

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Ilce-3500Jy Camera Body -1 U (Including Rechargeable Battery Np-Fw50,Lens (Sel1850 And Sel55210), Ac Adaptor Ac-Ub10, Shoulder Strap, Micro Usb Cable,Lens Cap, Lens Hood, Power Cord - 1 U Each)

VIDEO (VIDEO)
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/4-F/5.6 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)18-50 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Có, Lens Cap,Lens Hood (Yes, Lens Cap,Lens Hood)
MountSony E-Mount
Zoom Quang (Optical Zoom)11 X

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)353 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)128 X 90.9 X 84.5 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)480 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Fw50

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Sony Alpha Ilce-3500Jy (Sel1850 And Sel55210) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesAlpha

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Memory Stick Xc-Hg Duo
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Picture Effects:Posterization (Color, B/W), Pop Color, Retro Photo, Partial Color (R,G,B,Y), High Contrast Mono, Toy Camera, Soft High-Key, Soft Focus, Hdr Painting, Rich-Tone Mono, Miniature,Creative Style: Standard, Vivid, Portrait, Landscape, Sunset, B/W (Contrast), Saturation, Sharpness
Iso (Iso)Auto, 100-16000 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-30 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Vista*7 Sp2, Windows 7 Sp1, Windows 8, Windows 8.1, Mac Os X (V10.6-V10.9)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Self-Timer (10/2 Sec Delay Selectable), Self-Timer (Cont.)(With 10 Sec Delay 3 Exposures), Bracketing
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Blur Reduction, Close-Up(Macro), Landscape, Night Portrait, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Optical (Yes, Type : Optical)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)25 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)4.2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years
Parts Only2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Aps-C
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.2 X 15.4 Mm
Effective Resolution20.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230400 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderCó, Electronic Viewfinder (Yes, Electronic Viewfinder)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Có, 5 Levels (Yes, 5 Levels)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Builtin FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)16 Mm