Thông số SONY ALPHA ILCE-5100 (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ALPHA ILCE-5100 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


SONY ALPHA ILCE-5100 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ALPHA ILCE-5100 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 224 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 24.3 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY ALPHA ILCE-5100 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)24.3 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Ilce-5100 (Body) Camera,Power Cord, Rechargeable Battery Np-Fw50, Ac Adaptor Ac-Ub10, Shoulder Strap, Micro Usb Cable

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 30, 60720P Frame Rate : 25, 30Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountSony E-Mount

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1080 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)400 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Fw50

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Sony Alpha Ilce-5100 (Body) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesAlpha

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Memory Stick Xc-Hg Duo,Uhs-I
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)224 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)110 X 63 X 36 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 1000-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Picture Effect:13 Modes: Posterization (Color, B/W), Pop Color, Retro Photo, Partial Color (R, G, B, Y), High Contrast Monochrome,Toy Camera, Soft High-Key, Soft Focus, Hdr Painting, Rich-Tone Monochrome, Miniature, Watercolour, Illustration;Creative Style:Standard, Vivid, Portrait, Landscape, Sunset, Black & White, Sepia (Contrast -3 To +3 Steps, Saturation -3 To +3 Steps, Sharpness -3 To +3 Steps);Special Effects:Hdr Painting, High Contrast Monochrome, Water Colour, Partial Color, Illustration, Miniature, Pop Color, Posterization, Retro, Rich-Tone Monochrome, Soft High-Key, Toy Camera
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Vista Sp2, Windows 7 Sp1, Windows 8, Windows 8.1, Mac Os X (V10.7-V10.9)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 6 Fps
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Blur Reduction, Close-Up(Macro), Landscape, Night Portrait, Night Scene, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)179 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)5.1 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.5 X 15.6 Mm, Aps-C Inch (23.5 X 15.6 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution24.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921600 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Manual (5 Steps Between -2 And +2), Sunny Weather Mode Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)16 Mm
In Trực Tiếp (Direct Print)Print Image Matching Iii